--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tủ chè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tủ chè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tủ chè
+ noun
cupboard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủ chè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tủ chè"
:
tại chỗ
tại chức
tàu chợ
tẩy chay
thất chí
thầy chùa
thể chế
thoả chí
thỏa chí
tổ chức
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
tủ chè
:
cupboard
+
đa tài
:
Of versatile talent
+
thái y
:
danh từ cũ royal physician
+
mắc cỡ
:
to be ashamed
+
ao ước
:
To wish for, to long for, to crave forsinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấyany student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favourao ước mau hết bệnh sốt thương hànto crave for a quick recovery from typhoid feversự ao ước, niềm khao khátwish, longing, cravingsự ao ước được sống độc lập tự doa longing for independence and freedom